Nhóm Lăng Vân
Máy chủ mở ngày 18/9/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
3.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn | 800 | Khóa | |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
15.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Ly Vân Ti-3 | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn | 2000 | Khóa | |
45.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 6 | Không khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 2 | Khóa | |
Hộp Quà Phi Phong Bậc 3 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn | 2000 | Khóa | |
Vàng khóa | 5000 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (chưa giám định) | 2 | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 2 | 2 | Khóa | |
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 17 | Không khóa | |
Ấn Thống Lĩnh (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (chưa giám định) | 2 | Khóa | |
150.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Túi Toái Phiến 2 | 3 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 20 | Không khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (chưa giám định) | 2 | Khóa |