Nhóm Tiềm Long
Máy chủ mở ngày 21/10/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | |
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | |
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cầu Phúc (5 điểm) | 7 | Không khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 7 | Không khóa | |
Quyển Nhiệm Vụ (Chưa giám định) | 5 | Khóa | |
2000 Cống Hiến Sư Môn | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 8 | Không khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Ấn Đại Tướng (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm ) | 8 | Không khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 2 | 3 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế·Đai lv4 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế·Giày lv4 | 1 | Khóa | |
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 2 | Khóa | |
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 22 | Không khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 22 | Không khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế·Hộ phù lv4 | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế·Bội lv4 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 2 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 3 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Lãnh Thổ Chiến (5 điểm) | 13 | Không khóa | |
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 2 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế·Y phục lv4 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Tân Ngự Kiếm Phi Hành (Thời hạn 7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |