Cuối tuần tiêu phí lại được quà!!!
Sự kiện Tích Lũy Tiêu Phí đã quay lại trong tháng 05/2022. Đại Hiệp đừng bỏ lỡ nhé!!!
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Cùng xem những phần quà hấp dẫn trong sự kiện Tích lũy tiêu phí lần này nhé!
Số NB tiêu | Tên vật phẩm | Số lượng | Khóa |
2000 | Hoạt lực 1000 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thên kiêu Lệnh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Nguyên bảo khóa 1v | 1 | Khóa | |
5000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 2 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 2 | Khóa | |
Nguyên bảo khóa 1v | 2 | Khóa | |
10000 | Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư môn 1000 | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 3 | Khóa | |
Nguyên bảo khóa 1v | 3 | Khóa | |
20000 | Nguyên bảo khóa 1v | 5 | Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 2 | Khóa | |
Hoạt lực 1000 | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Cống hiến sư môn 1000 | 4 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 4 | Khóa | |
50000 | Cống hiến Sư Môn 1000 | 5 | Khóa |
Hoạt lực 1000 | 4 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
Nguyên bảo khóa 1v | 5 | Khóa | |
100000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Hoạt lực 1000 | 5 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 20 | Khóa | |
Cống hiến Sư Môn 1000 | 5 | Khóa | |
200000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
Đá rèn | 30 | Khóa | |
Hoạt lực 10000 | 3 | Khóa | |
Cống hiến Sư Môn 1000 | 5 | Khóa | |
300000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Bách bảo rương | 30 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 5 Sao ngẫu nhiên | 1 | Khóa |
Số NB tiêu | Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Đá rèn | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thên kiêu Lệnh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
5000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 3 | Khóa | |
10000 | Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư môn 1000 | 5 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
20000 | Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 5 | Khóa | |
50000
| Cống hiến Sư Môn 1000 | 10 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 20 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 10 | Khóa | |
100000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Chân Khí 50000 | 2 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 10 | Khóa | |
200000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Chân Khí 50000 | 3 | Khóa | |
Đá rèn | 20 | Khóa | |
Hoạt lực 10000 | 3 | Khóa | |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa | |
300000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Chân Khí 50000 | 4 | Khóa | |
Đá Rèn | 40 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 5 Sao ngẫu nhiên | 1 | Khóa |
Số NB tiêu | Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Đá rèn | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
5000 | Bách Bảo Rương | 10 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
10000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 10 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
20000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa | |
50000 | Bách bảo rương | 20 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến Thường3-1 | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ chưa Giám định | 10 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
100000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 20 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 2 | Khóa | |
Huyệt Vị đồ chưa Giám định | 20 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
200000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 6 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 50 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
300000 | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 100 | Không khóa | |
Lạc Anh Phi Dực | 1 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến Hiếm 4 | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 3 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 2 | Khóa |
Số NB Tiêu | Tên vật phẩm | Số lượng | Khóa |
2000 | Bách Bảo Rương | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 3 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 1 | Khóa | |
5000 | Bách Bảo Rương | 10 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 1 | Khóa | |
10000 | Âm Dương Khí | 15 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 2 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
20000 | Túi chọn toái phiến toại kỵ lv1 | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
50000 | Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
100000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 30 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
200000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 40 | Khóa |
Chân Khí Đan 50000 điểm | 8 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 70 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
300000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 130 | Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) | 8 | Khóa | |
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 3 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 3 | Khóa | |
Băng Ngiêng Vũ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa kỵ lv4 | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 120 | Khóa |
Đại sứ sự kiện Phương Phàm