Chào mừng ngày 30/4 Giải Phóng Miền Nam và 1/5 ngày Quốc Tế Lao Động, Ngạo Kiếm Vô Song kính chúc quý Đại Hiệp 1 kỳ nghĩ lễ thật vui vẻ. Nhân dịp này, Ngạo Kiếm Vô Song cũng mang đến sự kiện Siêu thưởng Mừng Đại Lễ với nhiều phần quà hấp dẫn giá trí quà tặng tăng lên đến 49% so với các sự kiện khác.
Cùng theo dõi nhé!
Thời gian
- Bắt đầu: Từ ngày 00h00 29/04/2021.
- Kết thúc: 23h59 ngày 03/05/2021.
Phạm vi
- Tất cả máy chủ Ngạo Kiếm Vô Song.
Nội dung
- Trong thời gian sự kiện, Đại hiệp quy đổi đạt mốc nào chỉ nhận thưởng tại mốc đó(không nhận quà mốc thấp hơn).
- Đặc Biệt tất cả quý Đại Hiệp khi quy đổi đạt mốc 3 vạn trở lên sẽ nhận được các gói quà Tưng Bừng Đại Lễ:(chi tiết các gói quà Tưng Bừng Đại Lễ ở cuối trang)
- Máy chủ Long Kiếm:
+ Khi quy đổi đạt mốc 1.5 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I.
+ Khi quy đổi đạt mốc 3 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I và Tưng Bừng Đại Lễ-II.
+ Khi quy đổi đạt mốc 6 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I và Tưng Bừng Đại Lễ-II và Tưng Bừng Đại Lễ-III.
+ Khi quy đổi đạt mốc 15 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I và Tưng Bừng Đại Lễ-II và Tưng Bừng Đại Lễ-III và Tưng Bừng Đại Lễ-IV. - Máy Chủ Địa Kiếm-Thiên Kiếm:
+ Khi quy đổi đạt mốc 3 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I.
+ Khi quy đổi đạt mốc 6 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I và Tưng Bừng Đại Lễ-II.
+ Khi quy đổi đạt mốc 15 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I, Tưng Bừng Đại Lễ-II và Tưng Bừng Đại Lễ-III.
+ Khi quy đổi đạt mốc 30 vạn Vàng sẽ nhận được x2 thưởng mốc 15 vạn Vàng và nhận thêm các gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I, Tưng Bừng Đại Lễ-II, Tưng Bừng Đại Lễ-III và Tưng Bừng Đại Lễ-IV. - Máy chủ còn lại:
+ Khi quy đổi đạt mốc 3 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I.
+ Khi quy đổi đạt mốc 6 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ -I và Tưng Bừng Đại Lễ-II.
+ Khi quy đổi đạt mốc 15 vạn Vàng sẽ nhận thêm được gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I, Tưng Bừng Đại Lễ-II và Tưng Bừng Đại Lễ-III.
+ Khi quy đổi đạt mốc 30 vạn Vàng sẽ nhận được x2 thưởng mốc 15 vạn Vàng và nhận thêm các gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I, Tưng Bừng Đại Lễ-II, Tưng Bừng Đại Lễ-III và Tưng Bừng Đại Lễ-IV.
+ Khi quy đổi đạt mốc 333 333 Vàng sẽ nhận được x2 thưởng mốc 15 vạn Vàng và nhận thêm các gói quà Tưng Bừng Đại Lễ-I, Tưng Bừng Đại Lễ-II, Tưng Bừng Đại Lễ-III, Tưng Bừng Đại Lễ-IV và Tưng Bừng Đại Lễ-V.
- Quý Đại Hiệp đạt mốc tích lũy vui lòng gửi thông tin nhận quà tùy chọn: Tại Đây
Phần thưởng
Máy chủ Long Kiếm
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
6000 Vàng |
Chân Khí 50000 điểm |
1 |
Khóa |
Ngân Châm |
4 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
20 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
15000 Vàng |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Trang Bị Bạch Kim (trừ vũ khí) |
1 |
Khóa |
|
Ngân châm |
5 |
Khóa |
|
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm |
5 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
2 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
30,000 Vàng |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm |
15 |
Khóa |
Huyền đồng |
50 |
khóa |
|
Ngân châm |
7 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
3 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
20 |
Khóa |
|
Trang Bị Bạch Kim (trừ vũ khí) |
1 |
Không Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
40 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
1 |
Khóa |
|
60000 vàng |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
50 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
80 |
KHóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
2 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
5 |
Khóa |
|
Trang Bị Phòng Cụ Hoàng Kim |
1 |
Khóa |
|
Bách Bảo Rương |
20 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Cam Thủy Tinh |
3 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
40 |
Khóa |
|
Lệnh mở ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
150000 Vàng |
Thẻ đồng đội 5 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Trang Bị Phòng Cụ Hoàng Kim |
2 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
110 |
KHóa |
|
Lệnh mở ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Ngân châm |
20 |
Khóa |
|
Túi chọn toái hiếm 4 |
1 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
10 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
3 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
100 |
Khóa |
|
Kim Thủy Tinh |
1 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
80 |
Khóa |
Máy chủ Địa Kiếm
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
6000 Vàng |
Chân khí 50000 điểm |
4 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
4 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
20 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
15000 Vàng |
Tùy chọn Trang Bị Bạch Kim (Trừ Vũ Khí) |
1 |
Khóa |
Ngân châm |
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Chân khí 50000 điểm |
5 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
30 |
Khóa |
|
Túi chọn toái phiến hiếm 3-1 |
2 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
30,000 Vàng |
Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
40 |
Khóa |
|
Ngân châm |
7 |
Khóa |
|
Túi chọn toái phiến hiếm 3-1 |
3 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
30 |
Khóa |
|
Chân khí 50000 điểm |
7 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
80 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
50 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
1 |
Khóa |
|
60000 vàng |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
80 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Túi chọn Huyệt vị đồ |
2 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
|
Cam thủy tinh |
4 |
Khóa |
|
Túi chọn toái phiến hiếm 3-2 |
2 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
100 |
Khóa |
|
Chân khí 50000 điểm |
10 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Tùy chọn trang bị Hoàng Kim (trừ vũ khí)x2 hoặc tùy chọn trang bị bạch kim (có thể chọn vũ khí) x2 |
tùy chọn |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
60 |
Khóa |
|
Lệnh mở ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
150000 Vàng |
Thẻ đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
Lệnh mở ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Ngân châm |
20 |
Khóa |
|
Tùy chọn trang bị Hoàng Kim (trừ vũ khí) |
3 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
200 |
Khóa |
|
Chân khí 50000 điểm |
15 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
130 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
3 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
110 |
Khóa |
|
Kim Thủy Tinh |
1 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
80 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
100 |
Khóa |
Máy chủ Thiên Kiếm
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
6000 Vàng |
Chân Khí 50000 điểm |
4 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
20 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
15000 Vàng |
Tùy chọn Phòng Cụ Hoàng Kim |
1 |
Khóa |
Ngân châm |
5 |
Khóa |
|
Bách Bảo Rương |
15 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
5 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
30,000 Vàng |
Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) |
1 |
Khóa |
Ngân châm |
7 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn |
50 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ x1 hoặc ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x5 |
Tùy chọn |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
60 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Cam Thủy Tinh |
3 |
Khóa |
|
60000 vàng |
Tùy chọn trang bị hoàng Kim(trừ vũ khí) x1 hoặc túi chọn mảnh truyền thuyết x150 |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
70 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
80 |
Khóa |
|
Tinh Kim |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn |
60 |
Khóa |
|
Túi chọn toái phiến hiếm 4 |
1 |
Khóa |
|
Túi chọn huyệt vị đồ |
2 |
Khóa |
|
Túi chọn đồng đội 4 sao |
1 |
Khóa |
|
Cam Thủy Tinh |
5 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
20 |
Khóa |
|
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) |
70 |
Khóa |
|
Lệnh mở ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
150000 Vàng |
Tùy chọn trang bị hoàng Kim(có thể chọn vũ khí)x 2 hoặc Mảnh trang bị truyền thuyếtx300 |
Tùy chọn |
Khóa |
Đồng đội 6 Sao Tùy chọn x1 hoặc đồng đội 5 sao ngẫu nhiên x2 |
Tùy chọn |
Khóa |
|
Kim Thủy Tinh |
3 |
Khóa |
|
Âm Dương Khí |
200 |
Khóa |
|
Tùy chọn chân nguyên đỉnh trí mệnh (sát thương chí mạng)x1 hoặc cố nguyên(phòng chí mạng)x1 |
tùy chọn |
Khóa |
|
Túi chọn toái phiến hiếm 4 |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn |
100 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
300 |
Khóa |
|
Huyệt vị đồ ẩn mạch chưa giám địnhx15 (khóa) hoặc túi chọn huyệt vị đồ x2(Không khóa |
Tùy chọn |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
150 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 điểm |
30 |
Khóa |
|
Tinh Kim |
1 |
Khóa |
Máy chủ còn lại
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
6,000 Vàng |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí 5 vạn |
5 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
15,000 Vàng |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
Tùy chọn phòng cụ Hoàng Kim |
1 |
Không Khóa |
|
Chân Khí 5 vạn |
6 |
Khóa |
|
Bách bảo rương |
20 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
|
30,000 Vàng |
Kim thủy tinh |
1 |
Khóa |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định |
7 |
Khóa |
|
Chân Khí 5 vạn |
10 |
Khóa |
|
Đồng đội 4-5 sao ngẫu nhiên |
2 |
Khóa |
|
Hòa Thị Bích |
20 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
60 |
Khóa |
|
tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 hoặc 100 mảnh truyền thuyết |
tùy chọn 1 trong 2 |
Khóa |
|
60,000 Vàng |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
140 |
Khóa |
Tụ Linh Đan |
1 |
Khóa |
|
Ẩn Mạch Huyệt vị đồ -chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí 5 vạn |
20 |
Khóa |
|
Võ kỹ thiên kiêu lệnh |
100 |
Khóa |
|
Mảnh Thẻ chọn đồng đội |
2 |
Khóa |
|
Hòa Thị Bích |
30 |
Khóa |
|
Huyền đồng |
300 |
Khóa |
|
Kim thủy tinh |
2 |
Khóa |
|
túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x200 hoặc tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 |
200 |
Khóa |
|
150,000 Vàng |
Huyền đồng |
400 |
Khóa |
Tiền |
100 |
Khóa |
|
Huyền bạc |
20 |
Khóa |
|
Kim Tằm Ti-7 |
15 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Linh Thạch |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh |
170 |
Khóa |
|
Chân khí 50000 điểm |
30 |
Khóa |
|
Túi chọn ẩn mạch huyệt vị đồ |
1 |
Khóa |
|
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Đồng Đội 6 sao ngẫu nhiên x1 hoặc 5 sao tùy chọn x2 |
tùy chọn |
Khóa |
|
Túi mảnh trang bị truyền thuyết x300(không khóa) hoặc hòa thị bíchx 40(khóa) |
tùy chọn |
Khóa |
Chi tiết quà Tưng Bừng Đại Lễ
Máy chủ Long Kiếm
Mốc |
Vật phẩm |
Số Lượng |
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-I |
Tẩy Luyện Thạch |
200 |
Bách Bảo Rương |
10 |
|
Trúc Khí Đan |
15 |
|
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
1 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-II |
Trúc Khí Đan |
20 |
Tẩy Luyện Thạch |
400 |
|
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
1 |
|
Bách Bảo Rương |
20 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-III |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
40 |
Tẩy Luyện Thạch |
500 |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng đội |
30 |
|
Chân Khí 50000 điểm |
3 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-IV |
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
6 |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ |
30 |
|
Chân Khí 50000 điểm |
5 |
|
Tùy chọn Mũ Ngoài Bốc Toán Tử(Nam-Sát Thương Chí Mạng) hoặc Mũ Ngoài Thượng Tiểu Lâu (Nữ -Sát Thương Chí Mạng) |
1 |
|
Bách Bảo Rương |
30 |
|
Cánh 3-Tử Hà Vân Sí |
1 |
|
Túi chọn toái Phiến Hiếm 4 |
2 |
Máy chủ Địa Kiếm- Thiên Kiếm
Quà |
Vật phẩm |
Số Lượng |
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-I |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Tẩy Luyện Thạch |
500 |
|
Thiệp chiêu mộ đồng đội |
20 |
|
Chân Khí 50000 điểm |
5 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-II |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Chân Khí 50000 điểm |
8 |
|
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ |
30 |
|
Thiệp chiêu mộ đồng đội |
40 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-III |
Phụ Tu Lệnh |
1 |
Chân Khí 50000 điểm |
20 |
|
Kim Thủy Tinh |
2 |
|
Tinh Thần Sa |
1 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-IV |
Tùy chọn đồng đội 5 sao |
1 |
Chân Khí 50000 điểm |
25 |
|
Thủy Tinh sắc Màu |
1 |
|
Tụ Linh Đan |
1 |
Máy chủ còn lại
Quà |
Vật phẩm |
Số Lượng |
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-I |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Bách Bảo Rương |
30 |
|
Chân Khí 50000 điểm |
5 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-II |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Chân Khí 50000 điểm |
8 |
|
Thiệp chiêu mộ đồng đội |
40 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-III |
Huyền đồng |
200 |
Chân Khí 50000 điểm |
20 |
|
Tinh Thần Sa |
1 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-IV |
Tùy chọn đồng đội 5 sao |
1 |
Chân Khí 50000 điểm |
30 |
|
Thủy Tinh sắc Màu |
1 |
|
Tụ Linh Đan |
1 |
|
Quà Tưng Bừng Đại Lễ-V |
Ngoại Y Cát Tường (15 ngày) |
1 |
Đồ Phổ Thần Thoại Chưa Giám Định |
1 |
|
Trúc Khí Đan |
50 |
|
Phụ Tu Lệnh |
1 |