Nhóm Vô Song
- Máy chủ đã mờ từ 14/09/2016 – 22/11/2016
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
90.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 10 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Toái Phiến Môn Phái | 10 | Khóa | |
150.000 | Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 3 | Khóa | |
Túi Toái Phiến 3 | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 20 | Không khóa | |
300.000 | Cam Thủy Tinh | 4 | Không khóa |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Thủy Tinh Hợp Quyển Cam | 2 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 40 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 40 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 30 | Khóa | |
450.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 60 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 60 | Khóa | |
Tàn Huân Chương | 10 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Linh Thạch III·Nam Cung Phụng | 1 | Khóa | |
Linh Thạch III-Kha Ni Ni | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Giày Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 5 | Khóa | |
660.000 | Linh Thạch III·Dung Nham Thú | 1 | Khóa |
Linh Thạch-III·Ô Phong Hàn | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Diệu Nhật Ly Thể | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 80 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 80 | Khóa | |
Thủy Tinh Hợp Quyển Cam | 3 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 10 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | |
900.000 | Linh Thạch III·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa |
Hiếm - Ngũ Thái Liên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 100 | Không khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 100 | Khóa | |
Linh Thạch III·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Khóa | |
Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Thủy Tinh Hợp Quyển Cam | 5 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa |