Nhóm Truyền Thuyết
Máy chủ mở từ ngày 15/07/2014 đến ngày 04/10/2014
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
100.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | |
200.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
500.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | |
1.500.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Ấn Võ Hầu (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | |
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí lv6 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Tử Tô (5 điểm) | 1 | Không khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không Khóa | |
3.000.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Mảnh Sách Thiên Trấn Bảo Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Khí Bàn·Ngũ Hoành | 1 | Không khóa | |
Danh Vọng Tử Tô (5 điểm) | 1 | Không khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | |
5.000.000 VNĐ | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Danh Vọng Lệnh Tử Tô (5 điểm) | 2 | Không khóa | |
Khí Bàn·Ngũ Hoành | 1 | Không khóa | |
Tinh Kim | 1 | Không khóa |