Phần thưởng sự kiện
Khi tham gia sự kiện, quý đại hiệp sẽ trở thành chủ nhân của các giải thưởng sau:
Ngoài ra, sử dụng Tứ Niên Trùng Phùng nhận cố định 50000 EXP, sử dụng Tứ Linh Chúc Phúc nhận cố định 100000 EXP.
Đối với máy chủ Doãn Chí Bình
Tên quà | Đạo cụ nhận được | Số lượng | Thuộc tính |
Tứ Niên Trùng Phùng | Hoạt Lực Khóa 1000 | 2 | Khóa |
10 Vạn Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thiệp Mời Sinh Nhật | 1 | Khóa | |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | |
Tứ Linh Chúc Phúc | Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
Thiệp Mời Sinh Nhật | 1 | Không khóa | |
Cống Hiến 1000 | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Vũ Linh Thú (mốc 50) | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái 1 | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |
Chu Tước Linh Thú (mốc 150) | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh Tàn Tích | 2 | Khóa | |
Bạch Hổ Linh Thú (mốc 250) | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 1 | Khóa | |
Mảnh Tàn Tích | 2 | Khóa | |
Huyền Đồng | 3 | Khóa | |
Thanh Long Linh Thú (mốc 500) | Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ-1 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Huyền Đồng | 5 | Khóa | |
Thần Thú Giáng Lâm (mốc 800) | Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ-1 | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 10 | Khóa |
Đối với các máy chủ khác
Tên quà | Đạo cụ nhận được | Số lượng | Thuộc tính |
Tứ Niên Trùng Phùng | Huyền Đồng | 1 | Khóa |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
5 Vạn Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
5000 Chân Khí Đan | 1 | Khóa | |
Thiệp Mời Sinh Nhật | 1 | Khóa | |
Lịch Sử Điển Cố | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Tứ Linh Chúc Phúc | 1000 Vàng Khóa | 2 | Khóa |
5 Vạn Bạc Khóa | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3, 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Thiệp Mời Sinh Nhật | 1 | Khóa | |
Ngộ Linh Đan | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh Tàn Tích | 1 | Khóa | |
Huyền Vũ Linh Thú (mốc 50) | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa |
Túi Chọn Ngoại Y Như Ý (3 ngày) | 1 | Khóa | |
Chu Tước Linh Thú (mốc 150) | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm | 3 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Bạch Hổ Linh Thú (mốc 250) | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa |
Đồng Thiên Tâm | 50 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 20 | Khóa | |
Thanh Long Linh Thú (mốc 500) | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Tham Ngộ Quyển Tàn Quyển | 2 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục LV6 | 1 | Khóa | |
Thần Thú Giáng Lâm (mốc 800) | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa |
Hỏa Tàm Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) (có vòng sáng) | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế Lấp Lánh·Vũ Khí LV5 | 1 | Khóa |