Thưởng bảng xếp hạng
Máy chủ mở từ ngày 48 trở lên
TOP | Tên vật phẩm | số lượng | trạng thái |
TOP 1 | Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Túi Chọn Đai Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 4 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3 | Túi Chọn Đai Đồng | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 3 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Top 4-10 | Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 2 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 1 | Khóa |
Máy chủ mở từ ngày 118 trở lên
TOP | Tên vật phẩm | số lượng | trạng thái |
TOP 1 | Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Túi Chọn Đai Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 4 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3 | Túi Chọn Đai Đồng | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 3 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Top 4-10 | Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 2 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 1 | Khóa |
Máy chủ mở từ ngày 260 trở lên
TOP | Tên vật phẩm | số lượng | trạng thái |
TOP 1 | Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Túi Chọn Đai Bạch Kim | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 4 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3 | Túi Chọn Đai Đồng | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 3 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Top 4-10 | Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 2 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 1 | Khóa |