Nhóm Thần Thoại
- Máy chủ đã mở 331 ngày
Mốc Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Thuộc Tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Ly Vân Ti-6 | 10 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | |
Đá Rèn | 10 | Khóa | |
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Tử Tinh Thú Giác·Huyết 10 | 1 | Khóa | |
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 5 | Không khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Không khóa | |
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Tử Tinh Thú Giác·Huyết 10 | 1 | Khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ LV5 | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Không khóa | |
Dung Thiết Thủy | 6 | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Quan Ấn Võ Hầu (Chiến Trường bậc 9) 7 ngày | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Hộ Phù LV6 | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn Lv6 | 1 | Khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 25 | Không khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 7 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh 1000 | 8 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 3 | Khóa | |
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
Cống Hiến Lệnh 1000 | 8 | Khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Không khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Ngọc Bội LV6 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | Không khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 5 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 8 | Khóa | |
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Mảnh Long Tượng Bàn Nhược Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế Lấp Lánh·Vũ Khí LV6 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | Không khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
Ngoại trang tọa kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá Phong (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 20 | Không khóa | |
Yên Ngựa Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Không khóa | |
Mảnh Giày Sử Thi | 1 | Không khóa |