Nhóm Thần Thoại
Máy chủ mở từ ngày 12/8/2013 đến ngày 03/08/2015
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Ly Vân Ti-6 | 10 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | |
Đá Rèn | 10 | Khóa | |
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Tử Tinh Thú Giác·Huyết | 1 | Khóa | |
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 5 | Không khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | |
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Tử Tinh Thú Giác·Huyết | 1 | Khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh | 10 | Không khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ Lv5 | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 6 | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Quan Ấn Võ Hầu (Chiến Trường Bậc 9) 7 ngày | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Hộ Thân Phù Lv6 | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn lv6 | 1 | Khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh | 15 | Không khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 7 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 3 | Khóa | |
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | |
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh | 20 | Không khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh·Ngọc Bội Lv6 | 1 | Khóa | |
Khí Bàn·Ngũ Hòanh | 1 | Không khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển-6 | 1 | Không khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 8 | Khóa | |
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Mảnh Long Tượng Bàn Nhược Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ma Thạch Định Chế Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Khí Bàn | 1 | Không khóa | |
Chọn Danh Vọng Lệnh | 20 | Không khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
Ngoại Trang Tọa Kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá phong (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 20 | Không khóa | |
Yên Ngựa Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Không khóa |