Nhóm Tiềm Long
Máy chủ giới hạn cấp 99
Mốc tích lũy | Tên Vật Phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
3.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Cống Hiến 1000 | 1 | Khóa | |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Cống Hiến 2000 | 1 | Khóa | |
15.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Đá Tinh Luyện | 30 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Li Vân Ti-3 | 5 | Khóa | |
Cống Hiến 5000 | 1 | Khóa | |
45.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân(5 điểm) | 6 | Không khóa | |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 2 | Khóa | |
Hộp Quà Phi Phong | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Triệu Hoán Lệnh-I | 10 | Khóa | |
Cống Hiến 5000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 3 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Túi Toái Phiến-2 | 5 | Khóa | |
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân(5 điểm) | 20 | Không khóa | |
Quan Ấn Chiến Trường cấp 5·7 ngày trải nghiệm | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | |
150.000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Túi Toái Phiến-2 | 5 | Khóa | |
Túi Toái Phiến-3 | 3 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm) | 30 | Không khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | Khóa | |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa |